Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lúa sớm

Academic
Friendly

Từ "lúa sớm" trong tiếng Việt có nghĩaloại lúa được thu hoạch trước mùa vụ chính, thường những giống lúa thời gian sinh trưởng ngắn, cho phép nông dân có thể gặt hái thu hoạch trước thời gian thông thường.

Giải thích chi tiết:
  • Lúa: cây trồng chủ yếu trong nông nghiệp Việt Nam, từ đó tạo ra gạothực phẩm chính của người dân.
  • Sớm: Có nghĩatrước thời gian bình thường hoặc nhanh hơn so với dự kiến.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Năm nay, tôi trồng lúa sớm để có thể thu hoạch trước Tết."

    • Giải thích: Người nói trồng loại lúa sẽ cho thu hoạch sớm hơn bình thường, nhằm gạo ăn trong dịp lễ.
  2. Câu nâng cao: "Việc trồng lúa sớm giúp nông dân giảm thiểu rủi ro về thời tiết, đặc biệt trong mùa mưa."

    • Giải thích: Người nói đề cập đến lợi ích của việc trồng lúa sớm, giảm nguy cơ mất mùa do thời tiết xấu.
Biến thể của từ:
  • Lúa mùa: lúa trồng vào mùa vụ chính, không phải lúa sớm.
  • Lúa gạo: Có thể hiểu sản phẩm cuối cùng của cây lúa sau khi được gặt, nhưng không phải lúa sớm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lúa ngắn ngày: Tương tự như lúa sớm, chỉ những giống lúa thời gian sinh trưởng ngắn.
  • Lúa gặt sớm: Cũng có nghĩa gần giống với lúa sớm, nhưng nhấn mạnh hành động gặt hái.
Cách sử dụng khác:
  • "Tôi đã thử nghiệm trồng lúa sớm trong năm ngoái thấy rằng năng suất khá cao."
    • đây, từ "lúa sớm" được dùng để chỉ một giống lúa cụ thể trong một quy trình thử nghiệm.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lúa sớm", cần lưu ý rằng không phải tất cả các giống lúa đều có thể trồng thu hoạch sớm. Một số giống lúa đã được nghiên cứu phát triển để đạt được thời gian sinh trưởng ngắn hơn.
  1. Lúa gặt trước mùa.

Comments and discussion on the word "lúa sớm"